555win cung cấp cho bạn một cách thuận tiện, an toàn và đáng tin cậy [chị phụng loto]
Chị là gì: Danh từ: người phụ nữ cùng một thế hệ trong gia đình, trong họ, nhưng thuộc hàng hoặc vai trên, trong quan hệ với em của mình (có thể dùng để xưng gọi), từ dùng để chỉ...
chị - d. 1 Người phụ nữ cùng một thế hệ trong gia đình, trong họ, nhưng thuộc hàng trên (sinh trước, là con nhà bác, v.v.), trong quan hệ với em của mình (có thể dùng để xưng gọi).
Tìm tất cả các bản dịch của chị trong Anh như she, you, you và nhiều bản dịch khác.
“Chị” is a respectful term for an older sister or older female, reflecting the cultural emphasis on respect and familial hierarchy. On the other hand, “Chỉ” is an adverb used to indicate limitation or …
Chúng tôi xin chia buồn với sự mất mát to lớn của anh / chị và gia quyến. Our thoughts are with you and your family at this most difficult time of loss.
WordSense Dictionary: chị - meaning, definition, synonyms, origin.
Jul 22, 2024 · Textbooks tend to assume grade schoolers and middle schoolers to be young enough to be called em (literally “little sibling”), but high schoolers to be old enough to be called …
Chị Thông dụng Danh từ Elder sister, first cousin (daughter of one's either parent's elder brother or sister) chị ruột elder blood sister chị dâu sister-in-law (one's elder brother's wife) chị họ first …
noun Elder sister, first cousin (daughter of one's either parent's elder brother or sister) chị ruột elder blood sister chị dâu sister-in-law (one's elder brother's wife)
Check 'chị' translations into English. Look through examples of chị translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Bài viết được đề xuất: